请输入您要查询的单词:
单词
wirkst entgegen
释义
wirkst entgegen
German
Verb
wirkst entgegen
Second-person
singular
present of
entgegenwirken
.
随便看
bánh lễ
bánh lọt
bánh lọt mặn
bánh mì
bánh mì kẹp
bánh mì Pháp
bánh mìs
bánh mỳ
bánh mỳ Pháp
bánh nướng
bán hoá thạch
bánh phở
bánh pía
bánh quy
bánh quy giòn
bánh rán
bánh răng bừa
bánh sinh nhật
bánh sừng bò
bánh sừng trâu
Bánh Thánh
bánh Thánh
bánh trung thu
bánh tráng
bánh tráng nướng
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/6 18:24:54