请输入您要查询的单词:
单词
proderam
释义
proderam
Latin
Verb
prōderam
first-person singular imperfect active indicative of
prōsum
随便看
người tình
người Tầu
người Việt
người Việt Nam
người xin có giang
người yêu
người ăn chay
người đầu bạc tiễn kẻ đầu xanh
người đẹp
người đồng tính
người đời
ngườm
ngưỡng
ngưỡng mộ
Ngưỡng Quang
ngược
ngược lại
ngược xuôi
ngược đãi
ngượng
ngượng nghịu
ngượng ngùng
ngượng ngập
ngɔn
ngɔni
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/8 20:27:01