ngượng nghịu
Vietnamese
Etymology
From ngượng.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ŋɨəŋ˧˨ʔ ŋiw˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [ŋɨəŋ˨˩ʔ ŋiw˨˩ʔ]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ŋɨəŋ˨˩˨ ŋiw˨˩˨]
Adjective
ngượng nghịu
- awkward
- những động tác ngượng nghịu ― awkward movements