ngượng ngập
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ŋɨəŋ˧˨ʔ ŋəp̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [ŋɨəŋ˨˩ʔ ŋəp̚˨˩ʔ]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ŋɨəŋ˨˩˨ ŋəp̚˨˩˨]
Adjective
ngượng ngập
- awkward
- Synonym: ngượng
- 1985, Chu Lai, Nắng đồng bằng, NXB Quân đội Nhân dân, page 48:
- Sáu Hóa không ăn, ngượng ngập quay đi vấn thuốc.
- Six Hoá did not eat; he awkwardly turned around and rolled a cigarette.