请输入您要查询的单词:

 

单词 người đồng tính
释义

người đồng tính

Vietnamese

Etymology

người + đồng tính.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ŋɨəj˨˩ ʔɗəwŋ͡m˨˩ tïŋ˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [ŋɨj˦˩ ʔɗəwŋ͡m˦˩ tɨn˦˧˥]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ŋɨj˨˩ ʔɗəwŋ͡m˨˩ tɨn˦˥]

Noun

người đồng tính

  1. homosexual

Synonyms

  • người đồng tính luyến ái

Hyponyms

  • người đồng tính nam (gay man)
  • người đồng tính nữ (lesbian)
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/8/8 8:32:22