người đồng tính
Vietnamese
Etymology
người + đồng tính.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ŋɨəj˨˩ ʔɗəwŋ͡m˨˩ tïŋ˧˦]
- (Huế) IPA(key): [ŋɨj˦˩ ʔɗəwŋ͡m˦˩ tɨn˦˧˥]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ŋɨj˨˩ ʔɗəwŋ͡m˨˩ tɨn˦˥]
Noun
người đồng tính
- homosexual
Synonyms
- người đồng tính luyến ái
Hyponyms
- người đồng tính nam (“gay man”)
- người đồng tính nữ (“lesbian”)