ngược lại
Vietnamese
Etymology
ngược + lại.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ŋɨək̚˧˨ʔ laːj˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [ŋɨək̚˨˩ʔ laːj˨˩ʔ]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ŋɨək̚˨˩˨ laːj˨˩˨]
Adverb
ngược lại
- on the contrary; conversely; instead
- vice versa
- hoặc ngược lại
- or vice versa