请输入您要查询的单词:
单词
Wahi
释义
Wahi
German
Etymology
Sukuma
Vaahi
, plural of
Muuhi
Noun
a name in older literature for Hadza
随便看
bánh mỳ
bánh mỳ Pháp
bánh nướng
bán hoá thạch
bánh phở
bánh pía
bánh quy
bánh quy giòn
bánh rán
bánh răng bừa
bánh sinh nhật
bánh sừng bò
bánh sừng trâu
Bánh Thánh
bánh Thánh
bánh trung thu
bánh tráng
bánh tráng nướng
bánh tây
bánh tét
bánh tẻ
bánh vòng
bánh xe
bánh xèo
bánh xèos
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/11/6 9:30:05