请输入您要查询的单词:
单词
maskerat
释义
maskerat
Swedish
Verb
maskerat
supine of
maskera
.
随便看
ủa
ủi
ủng
ủng hộ
ủn ỉn
ủ rũ
ủ su
ủy ban
ủy ban nhân dân
ủy mị
ủy nhiệm
ủy viên
Ứ
ứ
ứa
ức
ức chế
ứng
ứng cứu
ứng cử
ứng cử viên
ứng dụng
ứng hiện
ứng nghiệm
ứng phó
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/31 22:32:01