ứng cử viên
Vietnamese
Etymology
ứng cử + viên.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɨŋ˧˦ kɨ˧˩ viən˧˧]
- (Huế) IPA(key): [ʔɨŋ˦˧˥ kɨ˧˨ viəŋ˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɨŋ˦˥ kɨ˨˩˦ viəŋ˧˧] ~ [ʔɨŋ˦˥ kɨ˨˩˦ jiəŋ˧˧]
Noun
ứng cử viên
- candidate