请输入您要查询的单词:

 

单词 ứng
释义

ứng

See also: Appendix:Variations of "ung"

Vietnamese

Etymology

Sino-Vietnamese word from .

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔɨŋ˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [ʔɨŋ˦˧˥]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɨŋ˦˥]

Verb

ứng

  1. to correspond; to respond
    Âm /t/ ở vị trí cuối âm tiết trong tiếng Việt ứng với âm cuối /-t/ hoặc /-c/ trong các ngôn ngữ họ hàng.
    Vietnamese /t/ in coda position corresponds to final /t/ or /c/ in the related languages.
  2. to advance (money); to pay in advance

Derived terms

Derived terms
  • báo ứng
  • bức xạ cảm ứng
  • cảm ứng
  • cảm ứng điện từ
  • cung ứng
  • cứu ứng
  • dị ứng
  • đáp ứng
  • đen cảm ứng
  • đối ứng
  • đồng thanh tương ứng đồng khí tương cầu
  • hiệu ứng
  • hiệu ứng lồng kính
  • hiệu ứng nhà kính
  • hưởng ứng
  • khoa học ứng dụng
  • kích ứng
  • linh ứng
  • nhất hô bá ứng
  • nội ứng
  • phản ứng
  • phản ứng dây chuyền
  • phản ứng hoá học
  • tạm ứng
  • thích ứng
  • thù ứng
  • tiếp ứng
  • tuỳ cơ ứng biến
  • tương ứng
  • ứng biến
  • ứng chiến
  • ứng cử
  • ứng cử viên
  • ứng cứu
  • ứng dụng
  • ứng đáp
  • ứng đối
  • ứng khẩu
  • ứng lực
  • ứng mộ
  • ứng nghiệm
  • ứng phó
  • ứng tác
  • ứng tấu
  • ứng thí
  • ứng tiếp
  • ứng trực
  • ứng tuyển
  • ứng viện
  • ứng viên
  • ứng xử
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/8/1 9:13:25