chăm
See also: cham, Cham, ćham, chấm, châm, Châm, chậm, Chăm, and Cham.
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕam˧˧]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕam˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [cam˧˧]
- Homophone: Chăm
Adjective
chăm (針, , 箴, 𢤝, , 占, 愖, 斟)
- diligent; hard-working
Derived terms
Derived terms
- chăm bẵm
- chăm bón
- chăm chắm
- chăm chỉ (từ láy)
- chăm chú
- chăm chút
- chăm lo
- chăm nom
- chăm sóc
Verb
chăm (針, , 箴, 𢤝, , 占, 愖, 斟)
- to diligently look after