请输入您要查询的单词:
单词
bushrues
释义
bushrues
English
Noun
bushrues
plural of
bushrue
随便看
nhà nghỉ
nhà ngoại giao
nhà nguyện
nhà ngói cây mít
nhành
nhà nước
nhào
nhào lộn
nhà phê bình
nhà quân
nhà quê
nhà soạn nhạc
nhà sàn
nhà sách
nhà sư
nhà sạch thì mát, bát sạch ngon cơm
nhà thi đấu
nhà thuốc
nhà thơ
nhà thương
nhà thương điên
nhà thổ
nhà thờ
nhà trường
nhà Trần
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/1 0:30:17