nhà quê
Vietnamese
Etymology
nhà + quê.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ɲaː˨˩ kwe˧˧]
- (Huế) IPA(key): [ɲaː˦˩ kwej˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ɲaː˨˩ wej˧˧]
Noun
nhà quê
- country; countryside
Adjective
nhà quê
- (colloquial) rustic; boorish