nhà thương
Vietnamese
Etymology
nhà (“house”) + thương (“injury”).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ɲaː˨˩ tʰɨəŋ˧˧]
- (Huế) IPA(key): [ɲaː˦˩ tʰɨəŋ˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ɲaː˨˩ tʰɨəŋ˧˧]
Noun
nhà thương
- (dated, now humorous) Synonym of bệnh viện (“hospital”)
- nhà thương điên
- an madhouse