请输入您要查询的单词:

 

单词 nhà thi đấu
释义

nhà thi đấu

Vietnamese

Etymology

nhà (house) + thi đấu (to compete).

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ɲaː˨˩ tʰi˧˧ ʔɗəw˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [ɲaː˦˩ tʰɪj˧˧ ʔɗəw˨˩˦]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ɲaː˨˩ tʰɪj˧˧ ʔɗəw˦˥]

Noun

nhà thi đấu

  1. a sports arena
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/8/1 9:20:06