请输入您要查询的单词:
单词
wheel lathes
释义
wheel lathes
English
Noun
wheel lathes
plural of
wheel lathe
.
随便看
chưa biết mèo nào cắn mỉu nào
chưng
chưng cất
chương
chương trình
chương trình máy tính
chương trình truyền hình
chước
chướng
chướng khí
chướng ngại
chướng ngại vật
chườm
chường
chưởng
Chưởng cơ
chưởng cơ
Chưởng dinh
chưởng dinh
Chưởng doanh
chưởng doanh
chǎ
chǎi
chǎn
chǎnchuáng
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 11:28:47