chướng
See also: chuông, chương, and chưởng
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 障.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕɨəŋ˧˦]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕɨəŋ˦˧˥]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [cɨəŋ˦˥]
Adjective
chướng
- unpalatable; unseemly
- chướng bụng ― bloated