chườm
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕɨəm˨˩]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕɨəm˦˩]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [cɨəm˨˩]
Verb
chườm
- to apply a compress
- Chườm đá đi cho đỡ sưng.
- Apply this cold compress, it will reduce inflammation.