chướng ngại
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 障礙.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕɨəŋ˧˦ ŋaːj˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕɨəŋ˦˧˥ ŋaːj˨˩ʔ]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [cɨəŋ˦˥ ŋaːj˨˩˨]
Noun
chướng ngại
- obstacle; hurdle
Derived terms
- chướng ngại vật