请输入您要查询的单词:
单词
veljast
释义
veljast
Norwegian Nynorsk
Verb
veljast
passive infinitive of
velja
and
velje
随便看
bộ hạ
bội
bội bạc
bội chi
bội chung nhỏ nhất
bội phản
bội phần
bội số
bội số chung nhỏ nhất
bội thực
bội tinh
bội tín
bội ước
bộ lạc
bộ máy
bộ môn
bộ mặt
bộn
bộng
bộ nhớ
bộ nhớ đệm
bộ năm
bộp chộp
bộ phận
bộ sáu
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/8 10:30:50