请输入您要查询的单词:

 

单词 bội số chung nhỏ nhất
释义

bội số chung nhỏ nhất

Vietnamese

Etymology

bội số (multiple) + chung (common) + nhỏ (small) + nhất (most), calque of Chinese 最小公倍數 (tối tiểu công bội số)

Noun

bội số chung nhỏ nhất

  1. (arithmetic, formal) the least common multiple
    Synonym: bội chung nhỏ nhất

See also

  • ước số chung lớn nhất
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/8/8 18:17:46