bội phần
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓoj˧˨ʔ fən˨˩]
- (Huế) IPA(key): [ʔɓoj˨˩ʔ fəŋ˦˩]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɓoj˨˩˨ fəŋ˨˩]
Adjective
bội phần
- numerous; abundant
Adverb
bội phần
- extremely; abundantly