bội chung nhỏ nhất
Vietnamese
Alternative forms
- BCNN
Noun
bội chung nhỏ nhất
- Clipping of bội số chung nhỏ nhất (“least common multiple”).
单词 | bội chung nhỏ nhất |
释义 | bội chung nhỏ nhất |
随便看 |
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。