请输入您要查询的单词:
单词
underequipping
释义
underequipping
English
Verb
underequipping
present participle of
underequip
随便看
ngược đãi
ngượng
ngượng nghịu
ngượng ngùng
ngượng ngập
ngɔn
ngɔni
ngɔnɔ
ngɔ́mbɛ́
ngɔ́rɔ́
ngɔ́ŋ
ngʉcʉ
ngʉkau
ngʼombe
Ng̃
ng̃
ngạc
ngạc nhiên
ngại
ngại ngùng
ngạo
ngạo nghễ
ngạt
ngả
ngải
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 22:50:23