请输入您要查询的单词:

 

单词 ngạo nghễ
释义

ngạo nghễ

Vietnamese

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ŋaːw˧˨ʔ ŋe˦ˀ˥]
  • (Huế) IPA(key): [ŋaːw˨˩ʔ ŋej˧˨]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ŋaːw˨˩˨ ŋej˨˩˦]

Adjective

ngạo nghễ

  1. arrogant
    • 2005, chapter 5, in Cao Tự Thanh, transl., Anh hùng xạ điêu, Văn học, translation of 射雕英雄传 by Jīn Yōng (Kim Dung):
      Đà Lôi một mình đánh thắng đám trẻ con đang rất đắc ý, đứng giữa vòng vây đưa mắt ngạo nghễ, cũng không nghĩ cách xông ra, nào ngờ đại họa đã tới trước mắt.
      Tolui on his own had beaten all the children and was feeling very pleased with himself; he stood in the middle of the encirclement with arrogant gaze and did not seek to charge, but suddenly disaster struck.
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/11/6 9:35:51