请输入您要查询的单词:
单词
tygelmesar
释义
tygelmesar
Swedish
Noun
tygelmesar
indefinite nominative plural of
tygelmes
随便看
Đức
đức
Đức Bà
đức bất cô, tất hữu lân
Đức Chúa Giêsu
đức hồng y
Đức Mẹ
Đức Phật Mẫu
Đức Quốc Xã
Đức Thánh Cha
đức tính
Đức ông
đứng
đứng dậy
đứng hình
đứng núi này trông núi kia
đứng núi này trông núi nọ
đứng tuổi
đứng đắn
đứt
đứt bóng
đứt gãy
đứt quãng
đứt ruột
đừng
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/12 3:43:27