请输入您要查询的单词:

 

单词 đứt quãng
释义

đứt quãng

Vietnamese

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗɨt̚˧˦ kwaːŋ˦ˀ˥]
  • (Huế) IPA(key): [ʔɗɨk̚˦˧˥ kwaːŋ˧˨]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɗɨk̚˦˥ waːŋ˨˩˦]

Adjective

đứt quãng

  1. fitful, with interruptions
    • 1978, Chu Lai, chapter 2, in Nắng đồng bằng, NXB Quân đội Nhân dân:
      - Anh cứ tin ở tôi. Không tìm được chúng nó… tôi không về đâu… - Hài nói khào khào, đứt quãng.
      "Believe me. If I can't find them…, I won't come back…" Hài said hoarsely, weakly, fitfully.
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/8/1 17:26:26