请输入您要查询的单词:

 

单词 Đức Thánh Cha
释义

Đức Thánh Cha

Vietnamese

Alternative forms

  • ĐTC

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗɨk̚˧˦ tʰajŋ̟˧˦ t͡ɕaː˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [ʔɗɨk̚˦˧˥ tʰɛɲ˦˧˥ t͡ɕaː˧˧]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɗɨk̚˦˥ tʰan˦˥ caː˧˧]

Proper noun

Đức Thánh Cha

  1. (Catholicism) the Holy Father (title of the Pope)
    • 2022 January 20, “Cậu bé vượt hàng rào chạy ra ôm Đức Thánh Cha Phanxicô trong Ngày Đại Hội Giới Trẻ Thế Giới 2013 đã quyết định đi tu [The boy who snuck past a fence to hug Pope Francis at World Youth Day 2013 has decided to enter the seminary]”, in Thanh Quảng, transl., VietCatholic News, Garden Grove, California, retrieved 2022-02-05:
      Năm 2013, Đức Thánh Cha Phanxicô mới đăng quang, Ngài đã thực hiện chuyến Tông du đầu tiên tham dự Đại hội Giới Trẻ Thế giới tại Rio de Janeiro nước Ba tây.
      In 2013, a newly installed Holy Father Pope Francis embarked on his first pastoral visit to attend World Youth Day in Rio de Janeiro, Brazil.
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/7/31 22:15:22