请输入您要查询的单词:

 

单词 Đức Mẹ
释义

Đức Mẹ

Vietnamese

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗɨk̚˧˦ mɛ˧˨ʔ]
  • (Huế) IPA(key): [ʔɗɨk̚˦˧˥ mɛ˨˩ʔ]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɗɨk̚˦˥ mɛ˨˩˨]

Proper noun

Đức Mẹ

  1. Mother Mary, the Virgin Mary
    • 2016, Trầm Hương, Trong cơn lốc xoáy, part I, NXB Phụ nữ, page 169:
      Xin Đức Mẹ cho con nghị lực, giúp con vượt qua những năm tháng cô đơn, giá lạnh mà con đang đối mặt.
      I beg you, Mother Mary, to give me the strength and help me overcome the lonely and cold times that await me.
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/7/31 23:06:49