请输入您要查询的单词:
单词
strombites
释义
strombites
English
Noun
strombites
plural of
strombite
随便看
nhà giam
nhà giàu mới
nhà giàu mới nổi
nhà giáo
nhà giả kim
nhà hàng
nhà hát
nhài
nhà khoa học
nhà khách
nhà khảo cổ
nhà kinh tế học
nhà kính
nhà là phải có nóc
nhà lá
Nhà Lê
nhà Lê
nhàm
nhàm chán
nhà máy
nhàn
nhàn cư vi bất thiện
nhà nghiên cứu
nhà nghề
nhà nghỉ
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 8:25:43