nhà nghiên cứu
Vietnamese
Etymology
nhà + nghiên cứu.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ɲaː˨˩ ŋiən˧˧ kiw˧˦]
- (Huế) IPA(key): [ɲaː˦˩ ŋiəŋ˧˧ kɨw˨˩˦]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ɲaː˨˩ ŋiəŋ˧˧ kɨw˦˥]
Noun
nhà nghiên cứu
- researcher