请输入您要查询的单词:

 

单词 nhà nghiên cứu
释义

nhà nghiên cứu

Vietnamese

Etymology

nhà + nghiên cứu.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ɲaː˨˩ ŋiən˧˧ kiw˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [ɲaː˦˩ ŋiəŋ˧˧ kɨw˨˩˦]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ɲaː˨˩ ŋiəŋ˧˧ kɨw˦˥]

Noun

nhà nghiên cứu

  1. researcher
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/10/20 22:13:16