nhà hàng
Vietnamese
Etymology
nhà + hàng.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ɲaː˨˩ haːŋ˨˩]
- (Huế) IPA(key): [ɲaː˦˩ haːŋ˦˩]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ɲaː˨˩ haːŋ˨˩]
Noun
nhà hàng
- restaurant (usually a big and expensive one)
- shop; store