请输入您要查询的单词:

 

单词 nhà kinh tế học
释义

nhà kinh tế học

Vietnamese

Etymology

nhà + kinh tế học.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ɲaː˨˩ kïŋ˧˧ te˧˦ hawk͡p̚˧˨ʔ]
  • (Huế) IPA(key): [ɲaː˦˩ kɨn˧˧ tej˨˩˦ hawk͡p̚˨˩ʔ]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ɲaː˨˩ kɨn˧˧ tej˦˥ hawk͡p̚˨˩˨]

Noun

nhà kinh tế học

  1. economist
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/8/7 18:41:42