nhà kinh tế học
Vietnamese
Etymology
nhà + kinh tế học.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ɲaː˨˩ kïŋ˧˧ te˧˦ hawk͡p̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [ɲaː˦˩ kɨn˧˧ tej˨˩˦ hawk͡p̚˨˩ʔ]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ɲaː˨˩ kɨn˧˧ tej˦˥ hawk͡p̚˨˩˨]
Noun
nhà kinh tế học
- economist