请输入您要查询的单词:
单词
scoscerò
释义
scoscerò
Italian
Verb
scoscerò
first-person singular future of
scosciare
随便看
đính ước
đít
đít chai
đò
đòi
đòi hỏi
đòm
đòn
đòn bẩy
đòn gánh
đòn đá
đó
đóa
đói
đói meo
đói nghèo
đón
đóng
đóng băng
đóng cửa
đóng góp
đóng kịch
đóng thùng
đón nhận
đón tiếp
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/6 21:29:54