đòn đá
Vietnamese
Etymology
đòn + đá.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗɔn˨˩ ʔɗaː˧˦]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗɔŋ˦˩ ʔɗaː˨˩˦]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɗɔŋ˨˩ ʔɗaː˦˥]
Noun
đòn đá
- (martial arts) kick
- Synonyms: cước, cú đá, đòn chân
- Antonym: đòn đấm
- Các đòn đá Taekwondo
- Taekwondo kicks