đóng băng
Vietnamese
Etymology
đóng + băng.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗawŋ͡m˧˦ ʔɓaŋ˧˧]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗawŋ͡m˦˧˥ ʔɓaŋ˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɗawŋ͡m˦˥ ʔɓaŋ˧˧]
Verb
đóng băng
- to freeze; to become frozen