请输入您要查询的单词:
单词
rinchiedente
释义
rinchiedente
Italian
Verb
rinchiedente
present participle of
rinchiedere
随便看
đám cưới
đám ma
đám tang
đám đông
đán
đáng
đáng ghét
đáng giá
đáng kiếp
đáng kể
đáng ngại
đáng sợ
đáng thương
đáng tiếc
đáng yêu
đáng đời
đánh
đánh bóng
đánh bạc
đánh bại
đánh bật
đánh bắt
đánh cắp
đánh dấu
đánh ghen
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 10:03:53