đám tang
Vietnamese
Etymology
đám (“gathering”) + tang (“mourning”).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗaːm˧˦ taːŋ˧˧]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗaːm˦˧˥ taːŋ˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɗaːm˦˥ taːŋ˧˧]
Noun
đám tang
- funeral
Synonyms
- (funeral): đám ma, tang lễ, lễ tang, tang ma
Related terms
- đám cưới
- đám hỏi