đánh bắt
Vietnamese
Etymology
đánh + bắt.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗajŋ̟˧˦ ʔɓat̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗɛɲ˦˧˥ ʔɓak̚˦˧˥]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɗan˦˥ ʔɓak̚˦˥]
Verb
đánh bắt
- to catch (fish, etc.)