đánh cắp
Vietnamese
Etymology
đánh + cắp.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗajŋ̟˧˦ kap̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗɛɲ˦˧˥ kap̚˦˧˥]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɗan˦˥ kap̚˦˥]
Verb
đánh cắp
- filch, steal
Synonyms
- cắp
See also
- ăn cắp
- ăn trộm
- cướp
- trộm