请输入您要查询的单词:
单词
praetexuerant
释义
praetexuerant
Latin
Verb
praetexuerant
third-person plural pluperfect active indicative of
praetexō
随便看
chơi trội
chơi vơi
chơi ác
chơi điện tử
chơi đùa
chơi đĩ
chơi đẹp
chơi đểu
Chơ Ro
chơ vơ
chưa
chưa biết mèo nào cắn mỉu nào
chưng
chưng cất
chương
chương trình
chương trình máy tính
chương trình truyền hình
chước
chướng
chướng khí
chướng ngại
chướng ngại vật
chườm
chường
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/31 16:20:51