请输入您要查询的单词:
单词
odonyms
释义
odonyms
English
Noun
odonyms
plural of
odonym
随便看
lớt phớt
lờ
lờalh
lời
lời chào cao hơn mâm cỗ
lời hứa
lời khuyên
lời lãi
lời nói
lời nói đầu
lời ong tiếng ve
lời tựa
lờ mờ
lờn
lở
lởm chởm
lở mồm long móng
lỡ
lỡ làng
lỡ lầm
Lợi
lợi
lợi dụng
lợi hại
lợi nhuận
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/10 4:53:48