lời nói đầu
Vietnamese
Etymology
lời (“word”) + nói (“to speak”) + đầu (“first”).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ləːj˨˩ nɔj˧˦ ʔɗəw˨˩]
- (Huế) IPA(key): [ləːj˦˩ nɔj˨˩˦ ʔɗəw˦˩]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ləːj˨˩ nɔj˦˥ ʔɗəw˨˩]
Noun
lời nói đầu
- preface; foreword; introductory remarks; preamble; prelude
See also
- lời tựa
- tiểu dẫn