lời hứa
Vietnamese
Etymology
lời + hứa
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ləːj˨˩ hɨə˧˦]
- (Huế) IPA(key): [ləːj˦˩ hɨə˨˩˦]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ləːj˨˩ hɨə˦˥]
Noun
lời hứa
- promise, word
单词 | lời hứa |
释义 | lời hứa |
随便看 |
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。