请输入您要查询的单词:
单词
nuclear plasmas
释义
nuclear plasmas
English
Noun
nuclear plasmas
plural of
nuclear plasma
随便看
nhà thương
nhà thương điên
nhà thổ
nhà thờ
nhà trường
nhà Trần
Nhà Trắng
nhà trẻ
nhà trọ
nhà tu
nhà tù
nhà tư tưởng
nhàu
nhà vô địch
nhà văn
nhà văn hoá
nhà vệ sinh
nhà xe
nhà xuất bản
nhà xác
nhà xí
nhà ăn
nhà đất
nhà đầu tư
nhà ảo thuật
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/13 11:22:50