nhà đầu tư
Vietnamese
Etymology
nhà + đầu tư.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ɲaː˨˩ ʔɗəw˨˩ tɨ˧˧]
- (Huế) IPA(key): [ɲaː˦˩ ʔɗəw˦˩ tɨ˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ɲaː˨˩ ʔɗəw˨˩ tɨ˧˧]
Noun
nhà đầu tư
- investor