请输入您要查询的单词:

 

单词 Nhà Trắng
释义

Nhà Trắng

See also: Nha Trang

Vietnamese

Etymology

Calque of English White House; Nhà (house) + Trắng (white).

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ɲaː˨˩ t͡ɕaŋ˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [ɲaː˦˩ ʈaŋ˦˧˥]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ɲaː˨˩ ʈaŋ˦˥]

Proper noun

Nhà Trắng

  1. White House
    • 2013 August 16, Trường Sơn, “Nhà Trắng bắt đầu "sống xanh" [White House learns to "live green"]”, in Tuổi Trẻ, Ho Chi Minh City, retrieved July 15, 2018:
      Ngoài pin mặt trời, Nhà Trắng còn được trang bị thêm hệ thống thông gió và điều chỉnh nhiệt tự động.
      Besides solar batteries, the White House also installed a ventilation and automatic temperature control system.
    • 2015 September 1, Chào Mừng Quý Vị Đến Hoa Kỳ: Sổ Hướng Dẫn Dành Cho Người Mới Nhập Cư [Welcome to the United States: A Guide for New Immigrants], United States Citizenship and Immigration Services, retrieved July 15, 2018, page 58:
      Quý vị có thể tìm hiểu về Tổng Thống bằng cách xem trang web của Nhà Trắng (White House), nơi tổng thống ở và làm việc, tại địa chỉ www.whitehouse.gov.
      You can learn about the president by visiting the website for the White House, the president’s home and office, at www.whitehouse.gov.

Synonyms

  • (White House): Toà Bạch Ốc (dated or Overseas Vietnamese), Toà Bạch Cung, Bạch Ốc, Bạch Cung
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/11/11 2:37:07