请输入您要查询的单词:
单词
monochordists
释义
monochordists
English
Noun
monochordists
plural of
monochordist
随便看
bộ chính trị
bộ chế hoà khí
bộ chế hòa khí
bộc lộ
bộc phát
bộc trực
bộ dạng
bộ gõ
bộ hành
bộ hạ
bội
bội bạc
bội chi
bội chung nhỏ nhất
bội phản
bội phần
bội số
bội số chung nhỏ nhất
bội thực
bội tinh
bội tín
bội ước
bộ lạc
bộ máy
bộ môn
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/13 17:35:20