请输入您要查询的单词:
单词
låsbricka
释义
låsbricka
Swedish
Noun
låsbricka
c
(
engineering
)
locknut
随便看
lập trường
lập tức
lật
lật lọng
lật mặt
lật đật
lật đổ
lậu
lậu hoặc
lắc
lắc lư
lắc đầu
lắm
lắm chuyện
lắng
lắng nghe
lắp
lắp bắp
lắp ghép
lắp ráp
lắp đặt
lắt lay
lằn
lằng
lằn ranh
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 23:25:20