请输入您要查询的单词:

 

单词 lắc đầu
释义

lắc đầu

Vietnamese

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [lak̚˧˦ ʔɗəw˨˩]
  • (Huế) IPA(key): [lak̚˦˧˥ ʔɗəw˦˩]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [lak̚˦˥ ʔɗəw˨˩]

Verb

lắc đầu

  1. to shake one's head
    • 2005, Nguyễn Ngọc Tư, "Cánh đồng bất tận" chapter 5 (in Cánh đồng bất tận), Trẻ publishing house
      Đứa con gái chị chủ nhà trạc tuổi thằng Điền, rủ chúng tôi vào nhà chơi. Nhưng nó luôn nhận được những cái lắc đầu.
      The daughter of the woman who lived there was of an age with Điền and invited us over. But she always met with headshakes.
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/8/7 17:43:28